|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khái niệm
noun notion; conception
| [khái niệm] | | | notion; concept | | | Khái niệm không gian và thá»i gian | | Notions of space and time | | | Khái niệm căn bản vá» triết há»c Trung Quốc | | Basic concepts of Chinese philosophy; Basics/fundamentals/essentials of Chinese philosophy |
|
|
|
|